Có 1 kết quả:
fēi fèn ㄈㄟ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) improper
(2) presumptuous
(3) assuming
(4) overstepping one's bounds
(5) also written 非份[fei1 fen4]
(2) presumptuous
(3) assuming
(4) overstepping one's bounds
(5) also written 非份[fei1 fen4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0