Có 1 kết quả:

fēi fèn ㄈㄟ ㄈㄣˋ

1/1

fēi fèn ㄈㄟ ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) improper
(2) presumptuous
(3) assuming
(4) overstepping one's bounds
(5) also written 非份[fei1 fen4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0