Có 1 kết quả:

Fēi lì shì zú ㄈㄟ ㄌㄧˋ ㄕˋ ㄗㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Philistine (Palestinian people, reputedly uncircumcised, c. 1,000 BC)

Bình luận 0