Có 1 kết quả:

fēi tóng bù chuán shū mó shì ㄈㄟ ㄊㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄇㄛˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) asynchronous transfer mode
(2) ATM

Bình luận 0