Có 1 kết quả:
fēi mìng ㄈㄟ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) violent death
(2) killed in a disaster
(2) killed in a disaster
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0