Có 1 kết quả:
Fēi guó dà ㄈㄟ ㄍㄨㄛˊ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) African National Congress, ANC
(2) abbr. for 非洲人國民大會|非洲人国民大会[Fei1 zhou1 ren2 guo2 min2 da4 hui4]
(2) abbr. for 非洲人國民大會|非洲人国民大会[Fei1 zhou1 ren2 guo2 min2 da4 hui4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0