Có 1 kết quả:

Fēi guó dà ㄈㄟ ㄍㄨㄛˊ ㄉㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) African National Congress, ANC
(2) abbr. for 非洲人國民大會|非洲人国民大会[Fei1 zhou1 ren2 guo2 min2 da4 hui4]