Có 1 kết quả:

fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn ㄈㄟ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄕˋ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

đường truyền thông tin số bất đối xứng ADSL

Từ điển Trung-Anh

(1) Asymmetrical Digital Subscriber Line
(2) ADSL