Có 1 kết quả:
fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn ㄈㄟ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄕˋ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
Từ điển phổ thông
đường truyền thông tin số bất đối xứng ADSL
Từ điển Trung-Anh
(1) Asymmetrical Digital Subscriber Line
(2) ADSL
(2) ADSL
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0