Có 1 kết quả:
fēi cháng gǎn xiè ㄈㄟ ㄔㄤˊ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄝˋ
fēi cháng gǎn xiè ㄈㄟ ㄔㄤˊ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely grateful
(2) very thankful
(2) very thankful
Bình luận 0
fēi cháng gǎn xiè ㄈㄟ ㄔㄤˊ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0