Có 2 kết quả:
Fēi zhōu ㄈㄟ ㄓㄡ • fēi zhōu ㄈㄟ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Africa
(2) abbr. for 阿非利加洲[A1 fei1 li4 jia1 Zhou1]
(2) abbr. for 阿非利加洲[A1 fei1 li4 jia1 Zhou1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
châu Phi
Bình luận 0