Có 1 kết quả:
Fēi zhōu dà liè gǔ ㄈㄟ ㄓㄡ ㄉㄚˋ ㄌㄧㄝˋ ㄍㄨˇ
Fēi zhōu dà liè gǔ ㄈㄟ ㄓㄡ ㄉㄚˋ ㄌㄧㄝˋ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Great East African rift valley
Bình luận 0
Fēi zhōu dà liè gǔ ㄈㄟ ㄓㄡ ㄉㄚˋ ㄌㄧㄝˋ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0