Có 1 kết quả:

fēi yíng lì de zǔ zhī ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ

1/1

Từ điển Trung-Anh

non-profit organization

Bình luận 0