Có 1 kết quả:

fēi xiāng duì lùn xìng ㄈㄟ ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄌㄨㄣˋ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

non-relativistic (physics)