Có 1 kết quả:
fēi lǐ ㄈㄟ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rudeness
(2) insolence
(3) impropriety
(4) harassment
(5) molestation
(6) indecent assault
(2) insolence
(3) impropriety
(4) harassment
(5) molestation
(6) indecent assault
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0