Có 1 kết quả:
kào běi ㄎㄠˋ ㄅㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to cry over one's dad's death (from Taiwanese 哭爸, POJ pr. [khàu-pē])
(2) (slang) (Tw) to rattle on
(3) to carp
(4) stop whining!
(5) shut the hell up!
(6) fuck!
(7) damn!
(2) (slang) (Tw) to rattle on
(3) to carp
(4) stop whining!
(5) shut the hell up!
(6) fuck!
(7) damn!
Bình luận 0