Có 2 kết quả:
miǎn ㄇㄧㄢˇ • miàn ㄇㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: miàn 面 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿳一丿囬
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: MWYL (一田卜中)
Unicode: U+9762
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diện, miến
Âm Nôm: diện, miến
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): おも (omo), おもて (omote), つら (tsura)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min6
Âm Nôm: diện, miến
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): おも (omo), おもて (omote), つら (tsura)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min6
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ Chi Tiên nữ sử nguyên vận kỳ 4 - 步芝仙女史原韻其四 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Chức cẩm hồi văn - 織錦回文 (Tô Huệ)
• Cổ Yêu sơn - 鼓腰山 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Kim hộ thán - 金洿嘆 (Tùng Thiện Vương)
• Kim tự lan đào - 金嶼攔濤 (Nguyễn Cư Trinh)
• Phù bình thố ty thiên - 浮萍兔絲篇 (Thi Nhuận Chương)
• Tây Lương kỹ - 西涼伎 (Bạch Cư Dị)
• Thanh bình nhạc kỳ 1 - 清平樂其一 (Án Thù)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Chức cẩm hồi văn - 織錦回文 (Tô Huệ)
• Cổ Yêu sơn - 鼓腰山 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Kim hộ thán - 金洿嘆 (Tùng Thiện Vương)
• Kim tự lan đào - 金嶼攔濤 (Nguyễn Cư Trinh)
• Phù bình thố ty thiên - 浮萍兔絲篇 (Thi Nhuận Chương)
• Tây Lương kỹ - 西涼伎 (Bạch Cư Dị)
• Thanh bình nhạc kỳ 1 - 清平樂其一 (Án Thù)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bột gạo, sợi miến
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mặt
2. bề mặt
2. bề mặt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mặt, bộ phận gồm cả tai, mắt, má, mũi, miệng. ◎Như: “diện mạo” 面貌 bộ mặt, khuôn mặt. ◇Thôi Hộ 崔護: “Khứ niên kim nhật thử môn trung, Nhân diện đào hoa tương ánh hồng” 去年今日此門中, 人面桃花相映紅 (Đề đô thành nam trang 題都城南莊) Năm ngoái vào ngày hôm nay, ở trong cửa này, Mặt người cùng với hoa đào phản chiếu nhau thắm một màu hồng.
2. (Danh) Phía, bên, đằng. ◎Như: “chánh diện” 正面 mặt giữa, “trắc diện” 側面 mặt bên, “toàn diện” 全面 khắp mặt, toàn thể.
3. (Danh) Phần hiện ra bên ngoài hoặc bên trên của vật thể. ◎Như: “lộ diện” 路面 mặt đường, “thủy diện” 水面 mặt nước, “địa diện” 地面 mặt đất.
4. (Danh) Bề mặt. § Trong môn hình học, chỉ tính dài rộng, không kể đến dày mỏng gọi là bề mặt. ◎Như: “bình diện” 平面 mặt phẳng.
5. (Danh) Cảnh huống, tình huống. ◎Như: “tràng diện” 場面 tình hình, “cục diện” 局面 tình cảnh, “thế diện” 世面 tình thế.
6. (Danh) Lượng từ: (1) Lá, tấm, cái. ◎Như: “nhất diện quốc kì” 一面國旗 một lá quốc kì, “lưỡng diện kính tử” 兩面鏡子 hai tấm gương, “tam diện tường” 三面牆 ba mặt tường. (2) Lần gặp mặt. ◎Như: “kiến quá nhất diện” 見過一面 gặp mặt một lần.
7. (Động) Gặp, thấy. ◎Như: “kiến diện” 見面 gặp mặt. ◇Lễ Kí 禮記: “Xuất tất cáo, phản tất diện” 出必告, 反必面 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Đi thưa về trình (ra đi thì thưa, trở về thì gặp mặt).
8. (Động) Ngoảnh về, hướng về. ◎Như: “nam diện” 南面 ngoảnh về hướng nam, “diện bích tư quá” 面壁思過 quay mặt vào tường suy nghĩ lỗi lầm, “bối san diện thủy” 背山面水 tựa núi hướng ra sông.
9. (Phó) Ngay mặt, trước mặt, đích thân. ◎Như: “diện đàm” 面談 nói chuyện trực tiếp, “diện giao” 面交 đích thân chuyển giao.
10. Tục viết là 靣.
11. Giản thể của 麵.
2. (Danh) Phía, bên, đằng. ◎Như: “chánh diện” 正面 mặt giữa, “trắc diện” 側面 mặt bên, “toàn diện” 全面 khắp mặt, toàn thể.
3. (Danh) Phần hiện ra bên ngoài hoặc bên trên của vật thể. ◎Như: “lộ diện” 路面 mặt đường, “thủy diện” 水面 mặt nước, “địa diện” 地面 mặt đất.
4. (Danh) Bề mặt. § Trong môn hình học, chỉ tính dài rộng, không kể đến dày mỏng gọi là bề mặt. ◎Như: “bình diện” 平面 mặt phẳng.
5. (Danh) Cảnh huống, tình huống. ◎Như: “tràng diện” 場面 tình hình, “cục diện” 局面 tình cảnh, “thế diện” 世面 tình thế.
6. (Danh) Lượng từ: (1) Lá, tấm, cái. ◎Như: “nhất diện quốc kì” 一面國旗 một lá quốc kì, “lưỡng diện kính tử” 兩面鏡子 hai tấm gương, “tam diện tường” 三面牆 ba mặt tường. (2) Lần gặp mặt. ◎Như: “kiến quá nhất diện” 見過一面 gặp mặt một lần.
7. (Động) Gặp, thấy. ◎Như: “kiến diện” 見面 gặp mặt. ◇Lễ Kí 禮記: “Xuất tất cáo, phản tất diện” 出必告, 反必面 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Đi thưa về trình (ra đi thì thưa, trở về thì gặp mặt).
8. (Động) Ngoảnh về, hướng về. ◎Như: “nam diện” 南面 ngoảnh về hướng nam, “diện bích tư quá” 面壁思過 quay mặt vào tường suy nghĩ lỗi lầm, “bối san diện thủy” 背山面水 tựa núi hướng ra sông.
9. (Phó) Ngay mặt, trước mặt, đích thân. ◎Như: “diện đàm” 面談 nói chuyện trực tiếp, “diện giao” 面交 đích thân chuyển giao.
10. Tục viết là 靣.
11. Giản thể của 麵.
Từ điển Thiều Chửu
① Mặt, là cái bộ phận gồm cả tai, mắt, miệng, mũi.
② Ngoài mặt. Như chánh diện 正面 mặt giữa, trắc diện 側面 mặt bên.
③ Bề mặt, chỉ tính dài rộng lớn bé, không kể đến dày mỏng gọi là bề mặt.
④ Ngoảnh về. Như nam diện 南面 ngoảnh về hướng nam. Tục viết là 靣.
② Ngoài mặt. Như chánh diện 正面 mặt giữa, trắc diện 側面 mặt bên.
③ Bề mặt, chỉ tính dài rộng lớn bé, không kể đến dày mỏng gọi là bề mặt.
④ Ngoảnh về. Như nam diện 南面 ngoảnh về hướng nam. Tục viết là 靣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mặt: 笑容滿面 Nét mặt tươi cười;
② Hướng về phía, ngoảnh về: 背山面水 Tựa núi hướng ra sông; 這所房子面南坐北 Ngôi nhà này cửa hướng về phía nam;
③ Mặt (vật thể): 地面 Mặt đất; 路面 Mặt đường; 桌面兒 Mặt bàn; 面兒磨得很光 Mặt mài bóng nhoáng;
④ Đích thân, trực tiếp: 面談 Nói chuyện (trực tiếp); 面交 Đích thân chuyển giao;
⑤ (Bề) mặt: 書面兒破了 Bề mặt cuốn sách rách rồi; 被面 Mặt chăn;
⑥ Mặt, diện: 正面 Mặt phải; 反面 Mặt trái; 片面 Phiến diện;
⑦ Phía, bên: 前面 Phía trước; 西面 Phía tây; 外面 Bên ngoài;
⑧ Cái, lá...: 一面鏡子 Một cái gương; 三面旗 子 Ba lá cờ. Xem 麵 [miàn].
② Hướng về phía, ngoảnh về: 背山面水 Tựa núi hướng ra sông; 這所房子面南坐北 Ngôi nhà này cửa hướng về phía nam;
③ Mặt (vật thể): 地面 Mặt đất; 路面 Mặt đường; 桌面兒 Mặt bàn; 面兒磨得很光 Mặt mài bóng nhoáng;
④ Đích thân, trực tiếp: 面談 Nói chuyện (trực tiếp); 面交 Đích thân chuyển giao;
⑤ (Bề) mặt: 書面兒破了 Bề mặt cuốn sách rách rồi; 被面 Mặt chăn;
⑥ Mặt, diện: 正面 Mặt phải; 反面 Mặt trái; 片面 Phiến diện;
⑦ Phía, bên: 前面 Phía trước; 西面 Phía tây; 外面 Bên ngoài;
⑧ Cái, lá...: 一面鏡子 Một cái gương; 三面旗 子 Ba lá cờ. Xem 麵 [miàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bột: 白麵 Bột mì; 豆麵 Bột đậu; 玉米麵 Bột ngô; 江米麵 Bột nếp 胡椒麵 Bột tiêu;
② Mì: 挂麵 Mì sợi; 切麵 Mì sợi (còn ướt); 湯麵 Mì nước; 一碗麵 Một bát mì;
③ (đph) Bở: 這塊白薯眞麵 Củ khoai lang này rất bở.
② Mì: 挂麵 Mì sợi; 切麵 Mì sợi (còn ướt); 湯麵 Mì nước; 一碗麵 Một bát mì;
③ (đph) Bở: 這塊白薯眞麵 Củ khoai lang này rất bở.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái mặt — Mặt ngoài — Bề mặt — Phía, hướng.
Từ điển Trung-Anh
(1) face
(2) side
(3) surface
(4) aspect
(5) top
(6) classifier for flat surfaces such as drums, mirrors, flags etc
(2) side
(3) surface
(4) aspect
(5) top
(6) classifier for flat surfaces such as drums, mirrors, flags etc
Từ điển Trung-Anh
variant of 麵|面[mian4]
Từ điển Trung-Anh
(1) flour
(2) noodles
(3) (of food) soft (not crunchy)
(4) (slang) (of a person) ineffectual
(5) spineless
(2) noodles
(3) (of food) soft (not crunchy)
(4) (slang) (of a person) ineffectual
(5) spineless
Từ ghép 712
ài miàn zi 愛面子 • ài miàn zi 爱面子 • ài miàn zi 碍面子 • ài miàn zi 礙面子 • àn zhào zì miàn 按照字面 • āo miàn jìng 凹面鏡 • āo miàn jìng 凹面镜 • bā dǎn shēn miàn huáng 八疸身面黃 • bā dǎn shēn miàn huáng 八疸身面黄 • bā miàn líng lóng 八面玲珑 • bā miàn líng lóng 八面玲瓏 • bā miàn tǐ 八面体 • bā miàn tǐ 八面體 • Bái líng miàn 白翎面 • bái miàn 白面 • bái miàn shū shēng 白面书生 • bái miàn shū shēng 白面書生 • bǎi mén miàn 摆门面 • bǎi mén miàn 擺門面 • bǎn miàn 版面 • bǎn miàn fèi 版面費 • bǎn miàn fèi 版面费 • bàn miàn 拌面 • bàng zi miàn 棒子面 • běi miàn 北面 • bèi miàn 背面 • bèi miàn 被面 • běn dì guǎn lǐ jiè miàn 本地管理界面 • běn lái miàn mù 本來面目 • běn lái miàn mù 本来面目 • bǐ guǎn miàn 笔管面 • bì bù jiàn miàn 避不見面 • bì bù jiàn miàn 避不见面 • biǎo miàn 表面 • biǎo miàn huà 表面化 • biǎo miàn huó huà jì 表面活化剂 • biǎo miàn huó huà jì 表面活化劑 • biǎo miàn huó xìng jì 表面活性剂 • biǎo miàn huó xìng jì 表面活性劑 • biǎo miàn wài mó 表面外膜 • biǎo miàn wén zhāng 表面文章 • biǎo miàn zhāng lì 表面张力 • biǎo miàn zhāng lì 表面張力 • bié kāi shēng miàn 別開生面 • bié kāi shēng miàn 别开生面 • bō miàn 波面 • bó miàn 薄面 • bó miàn zi 駁面子 • bó miàn zi 驳面子 • bù lián xù miàn 不连续面 • bù lián xù miàn 不連續面 • bù shì Lú shān zhēn miàn mù 不識廬山真面目 • bù shì Lú shān zhēn miàn mù 不识庐山真面目 • bù tǐ miàn 不体面 • bù tǐ miàn 不體面 • cāo miàn nèi zhì wǎng 糙面內質網 • cāo miàn nèi zhì wǎng 糙面内质网 • cè miàn 侧面 • cè miàn 側面 • céng miàn 层面 • céng miàn 層面 • chǎng miàn 场面 • chǎng miàn 場面 • chāo píng miàn 超平面 • chǎo miàn 炒面 • chēn miàn 抻面 • chēng chǎng miàn 撐場面 • chēng chǎng miàn 撑场面 • chēng mén miàn 撐門面 • chēng mén miàn 撑门面 • chū miàn 出面 • chuāi miàn 搋面 • chūn fēng mǎn miàn 春風滿面 • chūn fēng mǎn miàn 春风满面 • cū guǎn miàn 粗管面 • dà dì shuǐ zhǔn miàn 大地水准面 • dà dì shuǐ zhǔn miàn 大地水準面 • dài shù qū miàn 代数曲面 • dài shù qū miàn 代數曲面 • dān fāng miàn 单方面 • dān fāng miàn 單方面 • dān yè shuāng qū miàn 单叶双曲面 • dān yè shuāng qū miàn 單葉雙曲面 • dān zǎi miàn 担仔面 • dàn dàn miàn 担担面 • dāng miàn 当面 • dāng miàn 當面 • dāo xiāo miàn 刀削面 • dī jīn miàn fěn 低筋面粉 • dǐ miàn 底面 • dì guā miàn 地瓜面 • dì miàn 地面 • dì miàn bù duì 地面部队 • dì miàn bù duì 地面部隊 • dì miàn céng 地面层 • dì miàn céng 地面層 • dì miàn guàn gài 地面灌溉 • dì miàn hé bào zhà 地面核爆炸 • dì miàn kòng zhì 地面控制 • Dì miàn Líng diǎn 地面零点 • Dì miàn Líng diǎn 地面零點 • dì miàn qì yā 地面气压 • dì miàn qì yā 地面氣壓 • dì miàn shuǐ 地面水 • diàn miàn 店面 • diānr miàn 顛兒面 • diānr miàn 颠儿面 • dīng dīng chǎo miàn 丁丁炒面 • dǐng miàn 頂面 • dǐng miàn 顶面 • diū miàn zi 丟面子 • diū miàn zi 丢面子 • dōng miàn 东面 • dōng miàn 東面 • dú dāng yī miàn 独当一面 • dú dāng yī miàn 獨當一面 • duān miàn 端面 • duì lì miàn 对立面 • duì lì miàn 對立面 • duì miàn 对面 • duì miàn 對面 • duì ǒu duō miàn tǐ 对偶多面体 • duì ǒu duō miàn tǐ 對偶多面體 • duō cè miàn 多侧面 • duō cè miàn 多側面 • duō fāng miàn 多方面 • duō miàn jiǎo 多面角 • duō miàn shǒu 多面手 • duō miàn tǐ 多面体 • duō miàn tǐ 多面體 • ěr tí miàn mìng 耳提面命 • èr cì qū miàn 二次曲面 • èr shí miàn tǐ 二十面体 • èr shí miàn tǐ 二十面體 • fā miàn 发面 • fǎn guāng miàn 反光面 • fǎn miàn 反面 • fǎn miàn rén wù 反面人物 • fǎn shè miàn 反射面 • fāng biàn miàn 方便面 • fāng fāng miàn miàn 方方面面 • fāng miàn 方面 • fáng dú miàn jù 防毒面具 • fēng miàn 封面 • fēng miàn 鋒面 • fēng miàn 锋面 • fū pí miàn bāo 麸皮面包 • fú chū shuǐ miàn 浮出水面 • fú miàn 浮面 • fù gài miàn 覆盖面 • fù gài miàn 覆蓋面 • fù miàn 負面 • fù miàn 负面 • fù miàn céng 附面层 • fù miàn céng 附面層 • fù píng miàn 复平面 • fù píng miàn 複平面 • fù shù píng miàn 复数平面 • fù shù píng miàn 複數平面 • gǎi tóu huàn miàn 改头换面 • gǎi tóu huàn miàn 改頭換面 • gǎn miàn zhàng 擀面杖 • gāo jīn miàn fěn 高筋面粉 • gé miàn xǐ xīn 革面洗心 • gěi miàn zi 給面子 • gěi miàn zi 给面子 • gōng zǎi miàn 公仔面 • gōng zuò miàn 工作面 • gòng tóng zhá dào jiè miàn 共同閘道介面 • gòng tóng zhá dào jiè miàn 共同闸道介面 • guà miàn 挂面 • guān jié miàn 关节面 • guān jié miàn 關節面 • guāng miàn 光面 • guāng miàn nèi zhì wǎng 光面內質網 • guāng miàn nèi zhì wǎng 光面内质网 • guāng xiān fēn sàn shì zī liào jiè miàn 光纖分散式資料介面 • guāng xiān fēn sàn shì zī liào jiè miàn 光纤分散式资料介面 • hǎi miàn 海面 • hǎi píng miàn 海平面 • héng duàn miàn 横断面 • héng duàn miàn 橫斷面 • héng jié miàn 横截面 • héng jié miàn 橫截面 • héng pōu miàn 横剖面 • héng pōu miàn 橫剖面 • hóu miàn bāo 猴面包 • hóu miàn bāo shù 猴面包树 • hòu miàn 后面 • hòu miàn 後面 • huà miàn 画面 • huà miàn 畫面 • huán miàn 环面 • huán miàn 環面 • huì miàn 会面 • huì miàn 會面 • huì miàn 烩面 • huó dòng zhuō miàn 活动桌面 • huó dòng zhuō miàn 活動桌面 • huó miàn 和面 • jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文种平面 • jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文種平面 • jī miàn 基面 • jiǎ miàn 假面 • jiǎ miàn jù 假面具 • jiǎ miàn wǔ huì 假面舞会 • jiǎ miàn wǔ huì 假面舞會 • jiān guǎn miàn 尖管面 • jiàn miàn 見面 • jiàn miàn 见面 • jiàn miàn lǐ 見面禮 • jiàn miàn lǐ 见面礼 • jiāng miàn 江面 • jié miàn 截面 • jié miàn lù 洁面露 • jié miàn lù 潔面露 • jié miàn rǔ 洁面乳 • jié miàn rǔ 潔面乳 • jiě lǐ miàn 解理面 • jiè miàn 介面 • jiè miàn 界面 • jiǔ miàn tǐ 九面体 • jiǔ miàn tǐ 九面體 • jú miàn 局面 • kǎo miàn bāo 烤面包 • kǎo miàn bāo jī 烤面包机 • kě zhǎn qū miàn 可展曲面 • kōng xīn miàn 空心面 • kuài shú miàn 快熟面 • lā miàn 拉面 • lèi liú mǎn miàn 泪流满面 • lèi liú mǎn miàn 淚流滿面 • lèi qiú miàn 类球面 • lèi qiú miàn 類球面 • lěng miàn 冷面 • Lí màn miàn 黎曼面 • Lí màn qū miàn 黎曼曲面 • lǐ miàn 裡面 • lǐ miàn 里面 • lì miàn tú 立面图 • lì miàn tú 立面圖 • liǎn miàn 脸面 • liǎn miàn 臉面 • liáng miàn 凉面 • liǎng miàn 两面 • liǎng miàn 兩面 • liǎng miàn pài 两面派 • liǎng miàn pài 兩面派 • liǎng miàn sān dāo 两面三刀 • liǎng miàn sān dāo 兩面三刀 • lìng yī fāng miàn 另一方面 • liù miàn tǐ 六面体 • liù miàn tǐ 六面體 • lóu miàn 楼面 • lóu miàn 樓面 • lòu miàn 露面 • lù miàn 路面 • luó xuán miàn 螺旋面 • luó xuán qū miàn 螺旋曲面 • mǎi miàn zi 买面子 • mǎi miàn zi 買面子 • mài miàn zi 卖面子 • mài miàn zi 賣面子 • mǎn miàn 满面 • mǎn miàn 滿面 • mǎn miàn chūn fēng 满面春风 • mǎn miàn chūn fēng 滿面春風 • méng miàn 蒙面 • mǐ miàn 米面 • miàn bǎn 面板 • miàn bāo 面包 • miàn bāo chē 面包车 • miàn bāo fáng 面包房 • miàn bāo guǒ 面包果 • miàn bāo kāng 面包糠 • miàn bāo pí 面包皮 • miàn bāo piàn 面包片 • miàn bāo shī fù 面包师傅 • miàn bāo shù 面包树 • miàn bāo xiè 面包屑 • miàn bāo xīn 面包心 • miàn bāo zhā 面包渣 • miàn bì 面壁 • miàn bì sī guò 面壁思过 • miàn bì sī guò 面壁思過 • miàn bǐng 面饼 • miàn bù 面部 • miàn bù biǎo qíng 面部表情 • miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān 面朝黃土背朝天 • miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān 面朝黄土背朝天 • miàn chì 面斥 • miàn dài 面带 • miàn dài 面帶 • miàn dài bìng róng 面带病容 • miàn dài bìng róng 面帶病容 • miàn dài chóu róng 面带愁容 • miàn dài chóu róng 面帶愁容 • miàn dàng 面档 • miàn dī 面的 • miàn diǎn 面点 • miàn duì 面对 • miàn duì 面對 • miàn duì miàn 面对面 • miàn duì miàn 面對面 • miàn é 面額 • miàn é 面额 • miàn è xīn shàn 面恶心善 • miàn è xīn shàn 面惡心善 • miàn féi 面肥 • miàn fěn 面粉 • miàn gē da 面疙瘩 • miàn guā 面瓜 • miàn hóng ěr chì 面紅耳赤 • miàn hóng ěr chì 面红耳赤 • miàn hú 面糊 • miàn hù 面糊 • miàn huáng jī hóng 面黃肌閎 • miàn huáng jī hóng 面黄肌闳 • miàn huáng jī shòu 面黃肌瘦 • miàn huáng jī shòu 面黄肌瘦 • miàn jī 面积 • miàn jī 面積 • miàn jiá 面頰 • miàn jiá 面颊 • miàn jiāo 面交 • miàn jīn 面巾 • miàn jīn 面筋 • miàn jìng 面鏡 • miàn jìng 面镜 • miàn jù 面具 • miàn kǒng 面孔 • miàn lèi 面类 • miàn liào 面料 • miàn lín 面临 • miàn lín 面臨 • miàn lín kùn nán 面临困难 • miàn lín kùn nán 面臨困難 • miàn lù bù yuè 面露不悅 • miàn lù bù yuè 面露不悦 • miàn mào 面貌 • miàn miàn 面面 • miàn miàn guān 面面觀 • miàn miàn guān 面面观 • miàn miàn jù dào 面面俱到 • miàn miàn xiāng qù 面面相覷 • miàn miàn xiāng qù 面面相觑 • miàn mó 面膜 • miàn mù 面目 • miàn mù kě zēng 面目可憎 • miàn mù quán fēi 面目全非 • miàn mù yī xīn 面目一新 • miàn páng 面庞 • miàn páng 面龐 • miàn pào 面疱 • miàn pào 面皰 • miàn pí 面皮 • miàn qián 面前 • miàn qìng 面罄 • miàn rénr 面人儿 • miàn róng 面容 • miàn rú huī tǔ 面如灰土 • miàn rú tǔ sè 面如土色 • miàn sè 面色 • miàn sè rú tǔ 面色如土 • miàn shā 面紗 • miàn shā 面纱 • miàn shí 面食 • miàn shì 面世 • miàn shì 面市 • miàn shì 面試 • miàn shì 面试 • miàn shǒu 面首 • miàn shòu 面授 • miàn shòu jī yí 面授机宜 • miàn shòu jī yí 面授機宜 • miàn shú 面熟 • miàn shuāng 面霜 • miàn sù 面塑 • miàn tān 面瘫 • miàn tān 面癱 • miàn tán 面談 • miàn tán 面谈 • miàn tāng 面汤 • miàn tiáo 面条 • miàn tiáor 面条儿 • miàn tuán 面团 • miàn wō 面窝 • miàn wù 面晤 • miàn xiàng 面向 • miàn xiàng 面嚮 • miàn xiàng 面相 • miàn xiàng duì xiàng de jì shù 面向对象的技术 • miàn xiàng duì xiàng de jì shù 面嚮對象的技術 • miàn xiàng duì xiàng yǔ yán 面向对象语言 • miàn xiàng duì xiàng yǔ yán 面嚮對象語言 • miàn xiàng lián jiē 面向连接 • miàn xiàng lián jiē 面嚮連接 • miàn xiè 面謝 • miàn xiè 面谢 • miàn xīn lì fāng zuì mì duī jī 面心立方最密堆积 • miàn xīn lì fāng zuì mì duī jī 面心立方最密堆積 • miàn xíng 面型 • miàn xíng 面形 • miàn xù 面叙 • miàn xù 面敘 • miàn yán 面顏 • miàn yán 面颜 • miàn yì 面議 • miàn yì 面议 • miàn yǐng 面影 • miàn yǒu 面友 • miàn yǒu cài sè 面有菜色 • miàn yǒu nán sè 面有难色 • miàn yǒu nán sè 面有難色 • miàn yú 面諛 • miàn yú 面谀 • miàn yù 面誉 • miàn yù 面諭 • miàn yù 面譽 • miàn yù 面谕 • miàn zhào 面罩 • miàn zhí 面值 • miàn zi 面子 • Mò huò luò wéi qí bù lián xù miàn 莫霍洛維奇不連續面 • Mò huò luò wéi qí bù lián xù miàn 莫霍洛维奇不连续面 • Mò huò miàn 莫霍面 • móu miàn 謀面 • móu miàn 谋面 • nán miàn 南面 • niú jiǎo miàn bāo 牛角面包 • niú ròu miàn 牛肉面 • nù róng mǎn miàn 怒容满面 • nù róng mǎn miàn 怒容滿面 • pāo tóu lòu miàn 抛头露面 • pāo tóu lòu miàn 拋頭露面 • pāo wù miàn 抛物面 • pāo wù miàn 拋物面 • pào miàn 泡面 • péng shǒu gòu miàn 蓬首垢面 • péng tóu gòu miàn 蓬头垢面 • péng tóu gòu miàn 蓬頭垢面 • pèng miàn 碰面 • pī miàn 劈面 • pí miàn 皮面 • piàn miàn 片面 • piào miàn zhí 票面值 • píng miàn 平面 • píng miàn bō 平面波 • píng miàn jǐ hé 平面几何 • píng miàn jǐ hé 平面幾何 • píng miàn jiǎo 平面角 • píng miàn qū xiàn 平面曲線 • píng miàn qū xiàn 平面曲线 • píng miàn tú 平面图 • píng miàn tú 平面圖 • pōu miàn 剖面 • pū miàn 扑面 • pū miàn 撲面 • pū miàn 鋪面 • pū miàn 铺面 • pū miàn ér lái 扑面而来 • pū miàn ér lái 撲面而來 • pù miàn 鋪面 • pù miàn 铺面 • pù miàn fáng 鋪面房 • pù miàn fáng 铺面房 • qiān céng miàn 千层面 • qián miàn 前面 • qiáo miàn 桥面 • qiáo miàn 橋面 • qiē miàn 切面 • qiē píng miàn 切平面 • qīng miàn liáo yá 青面獠牙 • qíng miàn 情面 • qiú miàn 球面 • qiú miàn dù 球面度 • qiú miàn jǐ hé 球面几何 • qiú miàn jǐ hé 球面幾何 • qū miàn 曲面 • qū miàn lùn 曲面論 • qū miàn lùn 曲面论 • quán miàn 全面 • quán miàn jìn zhǐ 全面禁止 • Quán miàn Jìn zhǐ Hé shì yàn Tiáo yuē 全面禁止核試驗條約 • Quán miàn Jìn zhǐ Hé shì yàn Tiáo yuē 全面禁止核试验条约 • rè gān miàn 热干面 • rén jī jiè miàn 人机界面 • rén jī jiè miàn 人機界面 • rén miàn shòu xīn 人面兽心 • rén miàn shòu xīn 人面獸心 • rén miàn zǐ 人面子 • ròu tāng miàn 肉汤面 • shān miàn qín 扇面琴 • shàng bù liǎo tái miàn 上不了台面 • shàng bù liǎo tái miàn 上不了檯面 • shàng miàn 上面 • shé miàn 舌面 • shēng miàn tuán 生面团 • shī miàn zi 失面子 • shī shēn rén miàn xiàng 狮身人面像 • shī shēn rén miàn xiàng 獅身人面像 • shī tǐ miàn 失体面 • shī tǐ miàn 失體面 • shí èr miàn tǐ 十二面体 • shí èr miàn tǐ 十二面體 • shí miàn mái fú 十面埋伏 • shì miàn 世面 • shì miàn 市面 • shì miàn 飾面 • shì miàn 饰面 • shòu miàn 寿面 • shū miàn 书面 • shū miàn 書面 • shū miàn xǔ kě 书面许可 • shū miàn xǔ kě 書面許可 • shū miàn yǔ 书面语 • shū miàn yǔ 書面語 • shù jù jiè miàn 数据介面 • shù jù jiè miàn 數據介面 • shuāng miàn 双面 • shuāng miàn 雙面 • shuāng qū pāo wù miàn 双曲抛物面 • shuāng qū pāo wù miàn 雙曲拋物面 • shuāng tū miàn 双凸面 • shuāng tū miàn 雙凸面 • shuǐ guǎn miàn 水管面 • shuǐ miàn 水面 • shuǐ píng miàn 水平面 • sǐ miàn 死面 • sǐ yào miàn zi 死要面子 • sǐ yào miàn zi huó shòu zuì 死要面子活受罪 • Sì ge Quán miàn 四个全面 • Sì ge Quán miàn 四個全面 • sì miàn 四面 • sì miàn bā fāng 四面八方 • sì miàn Chǔ gē 四面楚歌 • sì miàn tǐ 四面体 • sì miàn tǐ 四面體 • sù miàn 素面 • sù miàn cháo tiān 素面朝天 • sù shí miàn 速食面 • tāi miàn 胎面 • tái miàn 台面 • tái miàn 檯面 • tái miàn ní 台面呢 • tái miàn ní 臺面呢 • tǐ miàn 体面 • tǐ miàn 體面 • tiē hé miàn 貼合面 • tiē hé miàn 贴合面 • tiě miàn 鐵面 • tiě miàn 铁面 • tiě miàn wú sī 鐵面無私 • tiě miàn wú sī 铁面无私 • tīng qiáng miàn 听墙面 • tīng qiáng miàn 聽牆面 • tōng xīn miàn 通心面 • tóu miàn 头面 • tóu miàn 頭面 • tóu miàn rén wù 头面人物 • tóu miàn rén wù 頭面人物 • tóu yǐng miàn 投影面 • tū duō miàn tǐ 凸多面体 • tū duō miàn tǐ 凸多面體 • tū miàn 凸面 • tū miàn jìng 凸面鏡 • tū miàn jìng 凸面镜 • tū miàn tǐ 凸面体 • tū miàn tǐ 凸面體 • tú xiàng yòng hù jiè miàn 图像用户介面 • tú xiàng yòng hù jiè miàn 圖像用戶介面 • tú xíng jiè miàn 图形界面 • tú xíng jiè miàn 圖形界面 • tú xíng yòng hù jiè miàn 图形用户界面 • tú xíng yòng hù jiè miàn 圖形用戶界面 • tuò miàn zì gān 唾面自乾 • tuò miàn zì gān 唾面自干 • wài miàn 外面 • wān guǎn miàn 弯管面 • wān yè miàn 弯液面 • wān yè miàn 彎液面 • wǎng kāi sān miàn 網開三面 • wǎng kāi sān miàn 网开三面 • wǎng kāi yī miàn 網開一面 • wǎng kāi yī miàn 网开一面 • wǎng lù jié diǎn jiè miàn 網路節點介面 • wǎng lù jié diǎn jiè miàn 网路节点介面 • wén miàn 文面 • wén miàn 紋面 • wén miàn 纹面 • wén míng bù rú jiàn miàn 聞名不如見面 • wén míng bù rú jiàn miàn 闻名不如见面 • wū dōng miàn 乌冬面 • wū lóng miàn 乌龙面 • wū miàn 屋面 • wū miàn wǎ 屋面瓦 • wù miàn 晤面 • xī miàn 西面 • xǐ miàn 洗面 • xǐ miàn nǎi 洗面奶 • xǐ miàn rǔ 洗面乳 • xǐ xīn gé miàn 洗心革面 • xià miàn 下面 • xiàng miàn 相面 • xiàng píng miàn 相平面 • xiàng zi miàn 橡子面 • xiǎo miàn bāo 小面包 • xiào miàn hǔ 笑面虎 • xié guǎn miàn 斜管面 • xié miàn 斜面 • xíng miàn 饧面 • xǐng miàn 醒面 • xiū miàn 修面 • xuán zhuǎn qū miàn 旋轉曲面 • xuán zhuǎn qū miàn 旋转曲面 • yān guǎn miàn 烟管面 • yán miàn 顏面 • yán miàn 颜面 • yán miàn sǎo dì 顏面掃地 • yán miàn sǎo dì 颜面扫地 • yǎn guān sì miàn , ěr tīng bā fāng 眼觀四面,耳聽八方 • yǎn guān sì miàn , ěr tīng bā fāng 眼观四面,耳听八方 • yǎn miàn ér qì 掩面而泣 • yáng chūn miàn 阳春面 • yáng jiǎo miàn bāo 羊角面包 • yáng miàn 洋面 • yào miàn zi 要面子 • yè miàn 液面 • yè miàn 頁面 • yè miàn 页面 • yī fāng miàn 一方面 • yī fǔ miàn 伊府面 • yī miàn 一面 • yī miàn 伊面 • yī miàn dǎo 一面倒 • yī miàn zhī cí 一面之詞 • yī miàn zhī cí 一面之词 • yī miàn zhī jiāo 一面之交 • yī tǐ liǎng miàn 一体两面 • yī tǐ liǎng miàn 一體兩面 • yí miàn 一面 • yǐ lèi xǐ miàn 以泪洗面 • yǐ lèi xǐ miàn 以淚洗面 • Yì dà lì miàn 意大利面 • Yì dà lì zhí miàn 意大利直面 • yì miàn 意面 • yīn àn miàn 阴暗面 • yīn àn miàn 陰暗面 • yīn miàn 阴面 • yīn miàn 陰面 • yīng zuǐ dòu miàn fěn 鹰嘴豆面粉 • yíng miàn 迎面 • yíng miàn ér lái 迎面而來 • yíng miàn ér lái 迎面而来 • yǐng xiǎng céng miàn 影响层面 • yǐng xiǎng céng miàn 影響層面 • yǐng xiǎng miàn 影响面 • yǐng xiǎng miàn 影響面 • yìng yòng chéng shì jiè miàn 应用程式介面 • yìng yòng chéng shì jiè miàn 應用程式介面 • yòng hù jiè miàn 用戶界面 • yòng hù jiè miàn 用户界面 • yóu miàn 莜面 • yóu pō chě miàn 油泼扯面 • yòu miàn 右面 • yù mǐ miàn 玉米面 • yuán miàn bǐng 圆面饼 • yuán xíng miàn bāo 圆形面包 • zá huo miàn 杂和面 • zài xià miàn 在下面 • zhá jiàng miàn 炸酱面 • zhàn dì miàn ji 占地面积 • zhàn dì miàn ji 占地面積 • zhǎng zi miàn 掌子面 • zhàng miàn 賬面 • zhàng miàn 账面 • zhào miàn 照面 • zhēn miàn mù 真面目 • zhēng miàn zi 争面子 • zhēng miàn zi 爭面子 • zhèng duō miàn tǐ 正多面体 • zhèng duō miàn tǐ 正多面體 • zhèng fǎn liǎng miàn 正反两面 • zhèng fǎn liǎng miàn 正反兩面 • zhèng miàn 正面 • zhèng zhì jú miàn 政治局面 • zhī rén zhī miàn bù zhī xīn 知人知面不知心 • zhōng jīn miàn fěn 中筋面粉 • zhōng kòng miàn bǎn 中控面板 • zhōng miàn 鐘面 • zhōng miàn 钟面 • zhuǎn miàn wú qíng 轉面無情 • zhuǎn miàn wú qíng 转面无情 • zhuāng diǎn mén miàn 装点门面 • zhuāng diǎn mén miàn 裝點門面 • zhuāng mén miàn 装门面 • zhuāng mén miàn 裝門面 • zhuī miàn 錐面 • zhuī miàn 锥面 • zhuō miàn 桌面 • zhuō miàn xì tǒng 桌面系統 • zhuō miàn xì tǒng 桌面系统 • zī liào jiè miàn 資料介面 • zī liào jiè miàn 资料介面 • zì miàn 字面 • zǒng píng miàn tú 总平面图 • zǒng píng miàn tú 總平面圖 • zòng duàn miàn 縱斷面 • zòng duàn miàn 纵断面 • zòng pōu miàn 縱剖面 • zòng pōu miàn 纵剖面 • zuǒ miàn 左面