Có 2 kết quả:

miǎn ㄇㄧㄢˇmiàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: miàn 面 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 丿
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: MWYL (一田卜中)
Unicode: U+9762
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diện, miến
Âm Nôm: diện, miến
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): おも (omo), おもて (omote), つら (tsura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: min6

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

miǎn ㄇㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bột gạo, sợi miến

miàn ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mặt
2. bề mặt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mặt, bộ phận gồm cả tai, mắt, má, mũi, miệng. ◎Như: “diện mạo” 面貌 bộ mặt, khuôn mặt. ◇Thôi Hộ 崔護: “Khứ niên kim nhật thử môn trung, Nhân diện đào hoa tương ánh hồng” 去年今日此門中, 人面桃花相映紅 (Đề đô thành nam trang 題都城南莊) Năm ngoái vào ngày hôm nay, ở trong cửa này, Mặt người cùng với hoa đào phản chiếu nhau thắm một màu hồng.
2. (Danh) Phía, bên, đằng. ◎Như: “chánh diện” 正面 mặt giữa, “trắc diện” 側面 mặt bên, “toàn diện” 全面 khắp mặt, toàn thể.
3. (Danh) Phần hiện ra bên ngoài hoặc bên trên của vật thể. ◎Như: “lộ diện” 路面 mặt đường, “thủy diện” 水面 mặt nước, “địa diện” 地面 mặt đất.
4. (Danh) Bề mặt. § Trong môn hình học, chỉ tính dài rộng, không kể đến dày mỏng gọi là bề mặt. ◎Như: “bình diện” 平面 mặt phẳng.
5. (Danh) Cảnh huống, tình huống. ◎Như: “tràng diện” 場面 tình hình, “cục diện” 局面 tình cảnh, “thế diện” 世面 tình thế.
6. (Danh) Lượng từ: (1) Lá, tấm, cái. ◎Như: “nhất diện quốc kì” 一面國旗 một lá quốc kì, “lưỡng diện kính tử” 兩面鏡子 hai tấm gương, “tam diện tường” 三面牆 ba mặt tường. (2) Lần gặp mặt. ◎Như: “kiến quá nhất diện” 見過一面 gặp mặt một lần.
7. (Động) Gặp, thấy. ◎Như: “kiến diện” 見面 gặp mặt. ◇Lễ Kí 禮記: “Xuất tất cáo, phản tất diện” 出必告, 反必面 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Đi thưa về trình (ra đi thì thưa, trở về thì gặp mặt).
8. (Động) Ngoảnh về, hướng về. ◎Như: “nam diện” 南面 ngoảnh về hướng nam, “diện bích tư quá” 面壁思過 quay mặt vào tường suy nghĩ lỗi lầm, “bối san diện thủy” 背山面水 tựa núi hướng ra sông.
9. (Phó) Ngay mặt, trước mặt, đích thân. ◎Như: “diện đàm” 面談 nói chuyện trực tiếp, “diện giao” 面交 đích thân chuyển giao.
10. Tục viết là 靣.
11. Giản thể của 麵.

Từ điển Thiều Chửu

① Mặt, là cái bộ phận gồm cả tai, mắt, miệng, mũi.
② Ngoài mặt. Như chánh diện 正面 mặt giữa, trắc diện 側面 mặt bên.
③ Bề mặt, chỉ tính dài rộng lớn bé, không kể đến dày mỏng gọi là bề mặt.
④ Ngoảnh về. Như nam diện 南面 ngoảnh về hướng nam. Tục viết là 靣.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mặt: 笑容滿面 Nét mặt tươi cười;
② Hướng về phía, ngoảnh về: 背山面水 Tựa núi hướng ra sông; 這所房子面南坐北 Ngôi nhà này cửa hướng về phía nam;
③ Mặt (vật thể): 地面 Mặt đất; 路面 Mặt đường; 桌面兒 Mặt bàn; 面兒磨得很光 Mặt mài bóng nhoáng;
④ Đích thân, trực tiếp: 面談 Nói chuyện (trực tiếp); 面交 Đích thân chuyển giao;
⑤ (Bề) mặt: 書面兒破了 Bề mặt cuốn sách rách rồi; 被面 Mặt chăn;
⑥ Mặt, diện: 正面 Mặt phải; 反面 Mặt trái; 片面 Phiến diện;
⑦ Phía, bên: 前面 Phía trước; 西面 Phía tây; 外面 Bên ngoài;
⑧ Cái, lá...: 一面鏡子 Một cái gương; 三面旗 子 Ba lá cờ. Xem 麵 [miàn].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bột: 白麵 Bột mì; 豆麵 Bột đậu; 玉米麵 Bột ngô; 江米麵 Bột nếp 胡椒麵 Bột tiêu;
② Mì: 挂麵 Mì sợi; 切麵 Mì sợi (còn ướt); 湯麵 Mì nước; 一碗麵 Một bát mì;
③ (đph) Bở: 這塊白薯眞麵 Củ khoai lang này rất bở.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái mặt — Mặt ngoài — Bề mặt — Phía, hướng.

Từ điển Trung-Anh

(1) face
(2) side
(3) surface
(4) aspect
(5) top
(6) classifier for flat surfaces such as drums, mirrors, flags etc

Từ điển Trung-Anh

variant of 麵|面[mian4]

Từ điển Trung-Anh

(1) flour
(2) noodles
(3) (of food) soft (not crunchy)
(4) (slang) (of a person) ineffectual
(5) spineless

Từ ghép 712

ài miàn zi 愛面子ài miàn zi 爱面子ài miàn zi 碍面子ài miàn zi 礙面子àn zhào zì miàn 按照字面āo miàn jìng 凹面鏡āo miàn jìng 凹面镜bā dǎn shēn miàn huáng 八疸身面黃bā dǎn shēn miàn huáng 八疸身面黄bā miàn líng lóng 八面玲珑bā miàn líng lóng 八面玲瓏bā miàn tǐ 八面体bā miàn tǐ 八面體Bái líng miàn 白翎面bái miàn 白面bái miàn shū shēng 白面书生bái miàn shū shēng 白面書生bǎi mén miàn 摆门面bǎi mén miàn 擺門面bǎn miàn 版面bǎn miàn fèi 版面費bǎn miàn fèi 版面费bàn miàn 拌面bàng zi miàn 棒子面běi miàn 北面bèi miàn 背面bèi miàn 被面běn dì guǎn lǐ jiè miàn 本地管理界面běn lái miàn mù 本來面目běn lái miàn mù 本来面目bǐ guǎn miàn 笔管面bì bù jiàn miàn 避不見面bì bù jiàn miàn 避不见面biǎo miàn 表面biǎo miàn huà 表面化biǎo miàn huó huà jì 表面活化剂biǎo miàn huó huà jì 表面活化劑biǎo miàn huó xìng jì 表面活性剂biǎo miàn huó xìng jì 表面活性劑biǎo miàn wài mó 表面外膜biǎo miàn wén zhāng 表面文章biǎo miàn zhāng lì 表面张力biǎo miàn zhāng lì 表面張力bié kāi shēng miàn 別開生面bié kāi shēng miàn 别开生面bō miàn 波面bó miàn 薄面bó miàn zi 駁面子bó miàn zi 驳面子bù lián xù miàn 不连续面bù lián xù miàn 不連續面bù shì Lú shān zhēn miàn mù 不識廬山真面目bù shì Lú shān zhēn miàn mù 不识庐山真面目bù tǐ miàn 不体面bù tǐ miàn 不體面cāo miàn nèi zhì wǎng 糙面內質網cāo miàn nèi zhì wǎng 糙面内质网cè miàn 侧面cè miàn 側面céng miàn 层面céng miàn 層面chǎng miàn 场面chǎng miàn 場面chāo píng miàn 超平面chǎo miàn 炒面chēn miàn 抻面chēng chǎng miàn 撐場面chēng chǎng miàn 撑场面chēng mén miàn 撐門面chēng mén miàn 撑门面chū miàn 出面chuāi miàn 搋面chūn fēng mǎn miàn 春風滿面chūn fēng mǎn miàn 春风满面cū guǎn miàn 粗管面dà dì shuǐ zhǔn miàn 大地水准面dà dì shuǐ zhǔn miàn 大地水準面dài shù qū miàn 代数曲面dài shù qū miàn 代數曲面dān fāng miàn 单方面dān fāng miàn 單方面dān yè shuāng qū miàn 单叶双曲面dān yè shuāng qū miàn 單葉雙曲面dān zǎi miàn 担仔面dàn dàn miàn 担担面dāng miàn 当面dāng miàn 當面dāo xiāo miàn 刀削面dī jīn miàn fěn 低筋面粉dǐ miàn 底面dì guā miàn 地瓜面dì miàn 地面dì miàn bù duì 地面部队dì miàn bù duì 地面部隊dì miàn céng 地面层dì miàn céng 地面層dì miàn guàn gài 地面灌溉dì miàn hé bào zhà 地面核爆炸dì miàn kòng zhì 地面控制Dì miàn Líng diǎn 地面零点Dì miàn Líng diǎn 地面零點dì miàn qì yā 地面气压dì miàn qì yā 地面氣壓dì miàn shuǐ 地面水diàn miàn 店面diānr miàn 顛兒面diānr miàn 颠儿面dīng dīng chǎo miàn 丁丁炒面dǐng miàn 頂面dǐng miàn 顶面diū miàn zi 丟面子diū miàn zi 丢面子dōng miàn 东面dōng miàn 東面dú dāng yī miàn 独当一面dú dāng yī miàn 獨當一面duān miàn 端面duì lì miàn 对立面duì lì miàn 對立面duì miàn 对面duì miàn 對面duì ǒu duō miàn tǐ 对偶多面体duì ǒu duō miàn tǐ 對偶多面體duō cè miàn 多侧面duō cè miàn 多側面duō fāng miàn 多方面duō miàn jiǎo 多面角duō miàn shǒu 多面手duō miàn tǐ 多面体duō miàn tǐ 多面體ěr tí miàn mìng 耳提面命èr cì qū miàn 二次曲面èr shí miàn tǐ 二十面体èr shí miàn tǐ 二十面體fā miàn 发面fǎn guāng miàn 反光面fǎn miàn 反面fǎn miàn rén wù 反面人物fǎn shè miàn 反射面fāng biàn miàn 方便面fāng fāng miàn miàn 方方面面fāng miàn 方面fáng dú miàn jù 防毒面具fēng miàn 封面fēng miàn 鋒面fēng miàn 锋面fū pí miàn bāo 麸皮面包fú chū shuǐ miàn 浮出水面fú miàn 浮面fù gài miàn 覆盖面fù gài miàn 覆蓋面fù miàn 負面fù miàn 负面fù miàn céng 附面层fù miàn céng 附面層fù píng miàn 复平面fù píng miàn 複平面fù shù píng miàn 复数平面fù shù píng miàn 複數平面gǎi tóu huàn miàn 改头换面gǎi tóu huàn miàn 改頭換面gǎn miàn zhàng 擀面杖gāo jīn miàn fěn 高筋面粉gé miàn xǐ xīn 革面洗心gěi miàn zi 給面子gěi miàn zi 给面子gōng zǎi miàn 公仔面gōng zuò miàn 工作面gòng tóng zhá dào jiè miàn 共同閘道介面gòng tóng zhá dào jiè miàn 共同闸道介面guà miàn 挂面guān jié miàn 关节面guān jié miàn 關節面guāng miàn 光面guāng miàn nèi zhì wǎng 光面內質網guāng miàn nèi zhì wǎng 光面内质网guāng xiān fēn sàn shì zī liào jiè miàn 光纖分散式資料介面guāng xiān fēn sàn shì zī liào jiè miàn 光纤分散式资料介面hǎi miàn 海面hǎi píng miàn 海平面héng duàn miàn 横断面héng duàn miàn 橫斷面héng jié miàn 横截面héng jié miàn 橫截面héng pōu miàn 横剖面héng pōu miàn 橫剖面hóu miàn bāo 猴面包hóu miàn bāo shù 猴面包树hòu miàn 后面hòu miàn 後面huà miàn 画面huà miàn 畫面huán miàn 环面huán miàn 環面huì miàn 会面huì miàn 會面huì miàn 烩面huó dòng zhuō miàn 活动桌面huó dòng zhuō miàn 活動桌面huó miàn 和面jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文种平面jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文種平面jī miàn 基面jiǎ miàn 假面jiǎ miàn jù 假面具jiǎ miàn wǔ huì 假面舞会jiǎ miàn wǔ huì 假面舞會jiān guǎn miàn 尖管面jiàn miàn 見面jiàn miàn 见面jiàn miàn lǐ 見面禮jiàn miàn lǐ 见面礼jiāng miàn 江面jié miàn 截面jié miàn lù 洁面露jié miàn lù 潔面露jié miàn rǔ 洁面乳jié miàn rǔ 潔面乳jiě lǐ miàn 解理面jiè miàn 介面jiè miàn 界面jiǔ miàn tǐ 九面体jiǔ miàn tǐ 九面體jú miàn 局面kǎo miàn bāo 烤面包kǎo miàn bāo jī 烤面包机kě zhǎn qū miàn 可展曲面kōng xīn miàn 空心面kuài shú miàn 快熟面lā miàn 拉面lèi liú mǎn miàn 泪流满面lèi liú mǎn miàn 淚流滿面lèi qiú miàn 类球面lèi qiú miàn 類球面lěng miàn 冷面Lí màn miàn 黎曼面Lí màn qū miàn 黎曼曲面lǐ miàn 裡面lǐ miàn 里面lì miàn tú 立面图lì miàn tú 立面圖liǎn miàn 脸面liǎn miàn 臉面liáng miàn 凉面liǎng miàn 两面liǎng miàn 兩面liǎng miàn pài 两面派liǎng miàn pài 兩面派liǎng miàn sān dāo 两面三刀liǎng miàn sān dāo 兩面三刀lìng yī fāng miàn 另一方面liù miàn tǐ 六面体liù miàn tǐ 六面體lóu miàn 楼面lóu miàn 樓面lòu miàn 露面lù miàn 路面luó xuán miàn 螺旋面luó xuán qū miàn 螺旋曲面mǎi miàn zi 买面子mǎi miàn zi 買面子mài miàn zi 卖面子mài miàn zi 賣面子mǎn miàn 满面mǎn miàn 滿面mǎn miàn chūn fēng 满面春风mǎn miàn chūn fēng 滿面春風méng miàn 蒙面mǐ miàn 米面miàn bǎn 面板miàn bāo 面包miàn bāo chē 面包车miàn bāo fáng 面包房miàn bāo guǒ 面包果miàn bāo kāng 面包糠miàn bāo pí 面包皮miàn bāo piàn 面包片miàn bāo shī fù 面包师傅miàn bāo shù 面包树miàn bāo xiè 面包屑miàn bāo xīn 面包心miàn bāo zhā 面包渣miàn bì 面壁miàn bì sī guò 面壁思过miàn bì sī guò 面壁思過miàn bǐng 面饼miàn bù 面部miàn bù biǎo qíng 面部表情miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān 面朝黃土背朝天miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān 面朝黄土背朝天miàn chì 面斥miàn dài 面带miàn dài 面帶miàn dài bìng róng 面带病容miàn dài bìng róng 面帶病容miàn dài chóu róng 面带愁容miàn dài chóu róng 面帶愁容miàn dàng 面档miàn dī 面的miàn diǎn 面点miàn duì 面对miàn duì 面對miàn duì miàn 面对面miàn duì miàn 面對面miàn é 面額miàn é 面额miàn è xīn shàn 面恶心善miàn è xīn shàn 面惡心善miàn féi 面肥miàn fěn 面粉miàn gē da 面疙瘩miàn guā 面瓜miàn hóng ěr chì 面紅耳赤miàn hóng ěr chì 面红耳赤miàn hú 面糊miàn hù 面糊miàn huáng jī hóng 面黃肌閎miàn huáng jī hóng 面黄肌闳miàn huáng jī shòu 面黃肌瘦miàn huáng jī shòu 面黄肌瘦miàn jī 面积miàn jī 面積miàn jiá 面頰miàn jiá 面颊miàn jiāo 面交miàn jīn 面巾miàn jīn 面筋miàn jìng 面鏡miàn jìng 面镜miàn jù 面具miàn kǒng 面孔miàn lèi 面类miàn liào 面料miàn lín 面临miàn lín 面臨miàn lín kùn nán 面临困难miàn lín kùn nán 面臨困難miàn lù bù yuè 面露不悅miàn lù bù yuè 面露不悦miàn mào 面貌miàn miàn 面面miàn miàn guān 面面觀miàn miàn guān 面面观miàn miàn jù dào 面面俱到miàn miàn xiāng qù 面面相覷miàn miàn xiāng qù 面面相觑miàn mó 面膜miàn mù 面目miàn mù kě zēng 面目可憎miàn mù quán fēi 面目全非miàn mù yī xīn 面目一新miàn páng 面庞miàn páng 面龐miàn pào 面疱miàn pào 面皰miàn pí 面皮miàn qián 面前miàn qìng 面罄miàn rénr 面人儿miàn róng 面容miàn rú huī tǔ 面如灰土miàn rú tǔ sè 面如土色miàn sè 面色miàn sè rú tǔ 面色如土miàn shā 面紗miàn shā 面纱miàn shí 面食miàn shì 面世miàn shì 面市miàn shì 面試miàn shì 面试miàn shǒu 面首miàn shòu 面授miàn shòu jī yí 面授机宜miàn shòu jī yí 面授機宜miàn shú 面熟miàn shuāng 面霜miàn sù 面塑miàn tān 面瘫miàn tān 面癱miàn tán 面談miàn tán 面谈miàn tāng 面汤miàn tiáo 面条miàn tiáor 面条儿miàn tuán 面团miàn wō 面窝miàn wù 面晤miàn xiàng 面向miàn xiàng 面嚮miàn xiàng 面相miàn xiàng duì xiàng de jì shù 面向对象的技术miàn xiàng duì xiàng de jì shù 面嚮對象的技術miàn xiàng duì xiàng yǔ yán 面向对象语言miàn xiàng duì xiàng yǔ yán 面嚮對象語言miàn xiàng lián jiē 面向连接miàn xiàng lián jiē 面嚮連接miàn xiè 面謝miàn xiè 面谢miàn xīn lì fāng zuì mì duī jī 面心立方最密堆积miàn xīn lì fāng zuì mì duī jī 面心立方最密堆積miàn xíng 面型miàn xíng 面形miàn xù 面叙miàn xù 面敘miàn yán 面顏miàn yán 面颜miàn yì 面議miàn yì 面议miàn yǐng 面影miàn yǒu 面友miàn yǒu cài sè 面有菜色miàn yǒu nán sè 面有难色miàn yǒu nán sè 面有難色miàn yú 面諛miàn yú 面谀miàn yù 面誉miàn yù 面諭miàn yù 面譽miàn yù 面谕miàn zhào 面罩miàn zhí 面值miàn zi 面子Mò huò luò wéi qí bù lián xù miàn 莫霍洛維奇不連續面Mò huò luò wéi qí bù lián xù miàn 莫霍洛维奇不连续面Mò huò miàn 莫霍面móu miàn 謀面móu miàn 谋面nán miàn 南面niú jiǎo miàn bāo 牛角面包niú ròu miàn 牛肉面nù róng mǎn miàn 怒容满面nù róng mǎn miàn 怒容滿面pāo tóu lòu miàn 抛头露面pāo tóu lòu miàn 拋頭露面pāo wù miàn 抛物面pāo wù miàn 拋物面pào miàn 泡面péng shǒu gòu miàn 蓬首垢面péng tóu gòu miàn 蓬头垢面péng tóu gòu miàn 蓬頭垢面pèng miàn 碰面pī miàn 劈面pí miàn 皮面piàn miàn 片面piào miàn zhí 票面值píng miàn 平面píng miàn bō 平面波píng miàn jǐ hé 平面几何píng miàn jǐ hé 平面幾何píng miàn jiǎo 平面角píng miàn qū xiàn 平面曲線píng miàn qū xiàn 平面曲线píng miàn tú 平面图píng miàn tú 平面圖pōu miàn 剖面pū miàn 扑面pū miàn 撲面pū miàn 鋪面pū miàn 铺面pū miàn ér lái 扑面而来pū miàn ér lái 撲面而來pù miàn 鋪面pù miàn 铺面pù miàn fáng 鋪面房pù miàn fáng 铺面房qiān céng miàn 千层面qián miàn 前面qiáo miàn 桥面qiáo miàn 橋面qiē miàn 切面qiē píng miàn 切平面qīng miàn liáo yá 青面獠牙qíng miàn 情面qiú miàn 球面qiú miàn dù 球面度qiú miàn jǐ hé 球面几何qiú miàn jǐ hé 球面幾何qū miàn 曲面qū miàn lùn 曲面論qū miàn lùn 曲面论quán miàn 全面quán miàn jìn zhǐ 全面禁止Quán miàn Jìn zhǐ Hé shì yàn Tiáo yuē 全面禁止核試驗條約Quán miàn Jìn zhǐ Hé shì yàn Tiáo yuē 全面禁止核试验条约rè gān miàn 热干面rén jī jiè miàn 人机界面rén jī jiè miàn 人機界面rén miàn shòu xīn 人面兽心rén miàn shòu xīn 人面獸心rén miàn zǐ 人面子ròu tāng miàn 肉汤面shān miàn qín 扇面琴shàng bù liǎo tái miàn 上不了台面shàng bù liǎo tái miàn 上不了檯面shàng miàn 上面shé miàn 舌面shēng miàn tuán 生面团shī miàn zi 失面子shī shēn rén miàn xiàng 狮身人面像shī shēn rén miàn xiàng 獅身人面像shī tǐ miàn 失体面shī tǐ miàn 失體面shí èr miàn tǐ 十二面体shí èr miàn tǐ 十二面體shí miàn mái fú 十面埋伏shì miàn 世面shì miàn 市面shì miàn 飾面shì miàn 饰面shòu miàn 寿面shū miàn 书面shū miàn 書面shū miàn xǔ kě 书面许可shū miàn xǔ kě 書面許可shū miàn yǔ 书面语shū miàn yǔ 書面語shù jù jiè miàn 数据介面shù jù jiè miàn 數據介面shuāng miàn 双面shuāng miàn 雙面shuāng qū pāo wù miàn 双曲抛物面shuāng qū pāo wù miàn 雙曲拋物面shuāng tū miàn 双凸面shuāng tū miàn 雙凸面shuǐ guǎn miàn 水管面shuǐ miàn 水面shuǐ píng miàn 水平面sǐ miàn 死面sǐ yào miàn zi 死要面子sǐ yào miàn zi huó shòu zuì 死要面子活受罪Sì ge Quán miàn 四个全面Sì ge Quán miàn 四個全面sì miàn 四面sì miàn bā fāng 四面八方sì miàn Chǔ gē 四面楚歌sì miàn tǐ 四面体sì miàn tǐ 四面體sù miàn 素面sù miàn cháo tiān 素面朝天sù shí miàn 速食面tāi miàn 胎面tái miàn 台面tái miàn 檯面tái miàn ní 台面呢tái miàn ní 臺面呢tǐ miàn 体面tǐ miàn 體面tiē hé miàn 貼合面tiē hé miàn 贴合面tiě miàn 鐵面tiě miàn 铁面tiě miàn wú sī 鐵面無私tiě miàn wú sī 铁面无私tīng qiáng miàn 听墙面tīng qiáng miàn 聽牆面tōng xīn miàn 通心面tóu miàn 头面tóu miàn 頭面tóu miàn rén wù 头面人物tóu miàn rén wù 頭面人物tóu yǐng miàn 投影面tū duō miàn tǐ 凸多面体tū duō miàn tǐ 凸多面體tū miàn 凸面tū miàn jìng 凸面鏡tū miàn jìng 凸面镜tū miàn tǐ 凸面体tū miàn tǐ 凸面體tú xiàng yòng hù jiè miàn 图像用户介面tú xiàng yòng hù jiè miàn 圖像用戶介面tú xíng jiè miàn 图形界面tú xíng jiè miàn 圖形界面tú xíng yòng hù jiè miàn 图形用户界面tú xíng yòng hù jiè miàn 圖形用戶界面tuò miàn zì gān 唾面自乾tuò miàn zì gān 唾面自干wài miàn 外面wān guǎn miàn 弯管面wān yè miàn 弯液面wān yè miàn 彎液面wǎng kāi sān miàn 網開三面wǎng kāi sān miàn 网开三面wǎng kāi yī miàn 網開一面wǎng kāi yī miàn 网开一面wǎng lù jié diǎn jiè miàn 網路節點介面wǎng lù jié diǎn jiè miàn 网路节点介面wén miàn 文面wén miàn 紋面wén miàn 纹面wén míng bù rú jiàn miàn 聞名不如見面wén míng bù rú jiàn miàn 闻名不如见面wū dōng miàn 乌冬面wū lóng miàn 乌龙面wū miàn 屋面wū miàn wǎ 屋面瓦wù miàn 晤面xī miàn 西面xǐ miàn 洗面xǐ miàn nǎi 洗面奶xǐ miàn rǔ 洗面乳xǐ xīn gé miàn 洗心革面xià miàn 下面xiàng miàn 相面xiàng píng miàn 相平面xiàng zi miàn 橡子面xiǎo miàn bāo 小面包xiào miàn hǔ 笑面虎xié guǎn miàn 斜管面xié miàn 斜面xíng miàn 饧面xǐng miàn 醒面xiū miàn 修面xuán zhuǎn qū miàn 旋轉曲面xuán zhuǎn qū miàn 旋转曲面yān guǎn miàn 烟管面yán miàn 顏面yán miàn 颜面yán miàn sǎo dì 顏面掃地yán miàn sǎo dì 颜面扫地yǎn guān sì miàn , ěr tīng bā fāng 眼觀四面,耳聽八方yǎn guān sì miàn , ěr tīng bā fāng 眼观四面,耳听八方yǎn miàn ér qì 掩面而泣yáng chūn miàn 阳春面yáng jiǎo miàn bāo 羊角面包yáng miàn 洋面yào miàn zi 要面子yè miàn 液面yè miàn 頁面yè miàn 页面yī fāng miàn 一方面yī fǔ miàn 伊府面yī miàn 一面yī miàn 伊面yī miàn dǎo 一面倒yī miàn zhī cí 一面之詞yī miàn zhī cí 一面之词yī miàn zhī jiāo 一面之交yī tǐ liǎng miàn 一体两面yī tǐ liǎng miàn 一體兩面yí miàn 一面yǐ lèi xǐ miàn 以泪洗面yǐ lèi xǐ miàn 以淚洗面Yì dà lì miàn 意大利面Yì dà lì zhí miàn 意大利直面yì miàn 意面yīn àn miàn 阴暗面yīn àn miàn 陰暗面yīn miàn 阴面yīn miàn 陰面yīng zuǐ dòu miàn fěn 鹰嘴豆面粉yíng miàn 迎面yíng miàn ér lái 迎面而來yíng miàn ér lái 迎面而来yǐng xiǎng céng miàn 影响层面yǐng xiǎng céng miàn 影響層面yǐng xiǎng miàn 影响面yǐng xiǎng miàn 影響面yìng yòng chéng shì jiè miàn 应用程式介面yìng yòng chéng shì jiè miàn 應用程式介面yòng hù jiè miàn 用戶界面yòng hù jiè miàn 用户界面yóu miàn 莜面yóu pō chě miàn 油泼扯面yòu miàn 右面yù mǐ miàn 玉米面yuán miàn bǐng 圆面饼yuán xíng miàn bāo 圆形面包zá huo miàn 杂和面zài xià miàn 在下面zhá jiàng miàn 炸酱面zhàn dì miàn ji 占地面积zhàn dì miàn ji 占地面積zhǎng zi miàn 掌子面zhàng miàn 賬面zhàng miàn 账面zhào miàn 照面zhēn miàn mù 真面目zhēng miàn zi 争面子zhēng miàn zi 爭面子zhèng duō miàn tǐ 正多面体zhèng duō miàn tǐ 正多面體zhèng fǎn liǎng miàn 正反两面zhèng fǎn liǎng miàn 正反兩面zhèng miàn 正面zhèng zhì jú miàn 政治局面zhī rén zhī miàn bù zhī xīn 知人知面不知心zhōng jīn miàn fěn 中筋面粉zhōng kòng miàn bǎn 中控面板zhōng miàn 鐘面zhōng miàn 钟面zhuǎn miàn wú qíng 轉面無情zhuǎn miàn wú qíng 转面无情zhuāng diǎn mén miàn 装点门面zhuāng diǎn mén miàn 裝點門面zhuāng mén miàn 装门面zhuāng mén miàn 裝門面zhuī miàn 錐面zhuī miàn 锥面zhuō miàn 桌面zhuō miàn xì tǒng 桌面系統zhuō miàn xì tǒng 桌面系统zī liào jiè miàn 資料介面zī liào jiè miàn 资料介面zì miàn 字面zǒng píng miàn tú 总平面图zǒng píng miàn tú 總平面圖zòng duàn miàn 縱斷面zòng duàn miàn 纵断面zòng pōu miàn 縱剖面zòng pōu miàn 纵剖面zuǒ miàn 左面