Có 1 kết quả:

miàn shì ㄇㄧㄢˋ ㄕˋ

1/1

miàn shì ㄇㄧㄢˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be published (of art, literary works etc)
(2) to come out
(3) to take shape
(4) to see the light of day