Có 1 kết quả:
miàn jiāo ㄇㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deliver personally
(2) to hand over face-to-face
(2) to hand over face-to-face
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0