Có 1 kết quả:
miàn bāo ㄇㄧㄢˋ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
bánh mỳ
Từ điển Trung-Anh
(1) bread
(2) CL:片[pian4],袋[dai4],塊|块[kuai4]
(2) CL:片[pian4],袋[dai4],塊|块[kuai4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0