Có 1 kết quả:

miàn xiàng ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to face
(2) to turn towards
(3) to incline to
(4) geared towards
(5) catering for
(6) -oriented
(7) facial feature
(8) appearance
(9) aspect
(10) facet

Bình luận 0