Có 1 kết quả:
miàn shòu jī yí ㄇㄧㄢˋ ㄕㄡˋ ㄐㄧ ㄧˊ
miàn shòu jī yí ㄇㄧㄢˋ ㄕㄡˋ ㄐㄧ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give direct instructions on the way to deal with a matter
(2) to brief personally (idiom)
(2) to brief personally (idiom)
Bình luận 0
miàn shòu jī yí ㄇㄧㄢˋ ㄕㄡˋ ㄐㄧ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0