Có 1 kết quả:
miàn bǎn ㄇㄧㄢˋ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) panel
(2) faceplate
(2) faceplate
Từ điển Trung-Anh
(1) kneading board
(2) breadboard
(2) breadboard
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0