Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
miàn dī
ㄇㄧㄢˋ ㄉㄧ
1
/1
面的
miàn dī
ㄇㄧㄢˋ ㄉㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. of 麵包車的士|面包车的士[mian4 bao1 che1 di1 shi4]
(2) minivan taxi
Bình luận
0