Có 1 kết quả:
miàn pí ㄇㄧㄢˋ ㄆㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cheek
(2) face
(3) leather covering (for handbags etc)
(2) face
(3) leather covering (for handbags etc)
Từ điển Trung-Anh
(1) dumpling skin
(2) piecrust
(2) piecrust
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh