Có 1 kết quả:

miàn pí ㄇㄧㄢˋ ㄆㄧˊ

1/1

miàn pí ㄇㄧㄢˋ ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cheek
(2) face
(3) leather covering (for handbags etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) dumpling skin
(2) piecrust