Có 1 kết quả:
miàn xiàng ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facial features
(2) appearence
(3) physiognomy
(2) appearence
(3) physiognomy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0