Có 1 kết quả:

miàn féi ㄇㄧㄢˋ ㄈㄟˊ

1/1

miàn féi ㄇㄧㄢˋ ㄈㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

topdressing (agriculture)

Từ điển Trung-Anh

(1) leaven
(2) sourdough

Bình luận 0