Có 1 kết quả:

miàn mó ㄇㄧㄢˋ ㄇㄛˊ

1/1

miàn mó ㄇㄧㄢˋ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) facial mask
(2) cleanser
(3) face pack
(4) facial (treatment)