Có 1 kết quả:
miàn miàn xiāng qù ㄇㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄩˋ
miàn miàn xiāng qù ㄇㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to look at each other in dismay (idiom)
Bình luận 0
miàn miàn xiāng qù ㄇㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0