Có 2 kết quả:
yǎn ㄧㄢˇ • yè ㄜˋ
Tổng nét: 15
Bộ: hàn 厂 (+13 nét), miàn 面 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸厂⿱犬面
Nét bút: 一ノ一ノ丶丶一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: MIKW (一戈大田)
Unicode: U+9765
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0