Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 21
Bộ: miàn 面 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰面貴
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MWLMC (一田中一金)
Unicode: U+9767
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: miàn 面 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰面貴
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MWLMC (一田中一金)
Unicode: U+9767
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hối
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かおをあら.う (kao o ara.u)
Âm Quảng Đông: fui3
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かおをあら.う (kao o ara.u)
Âm Quảng Đông: fui3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
rửa mặt
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “hối” 頮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hối 頮.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rửa mặt (như 頮, bộ 頁).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rửa mặt.