Có 2 kết quả:
yǎn ㄧㄢˇ • yè ㄜˋ
Tổng nét: 23
Bộ: miàn 面 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厭面
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: MKMWL (一大一田中)
Unicode: U+9768
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểm, yếp
Âm Nôm: diệp
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): えくぼ (ekubo)
Âm Hàn: 엽
Âm Quảng Đông: jip3, jip6
Âm Nôm: diệp
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): えくぼ (ekubo)
Âm Hàn: 엽
Âm Quảng Đông: jip3, jip6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảnh ảo tiên cô phú - 警幻仙姑賦 (Tào Tuyết Cần)
• Cầm đài - 琴臺 (Đỗ Phủ)
• Hà Mãn Tử kỳ 2 - 何滿子其二 (Mao Hy Chấn)
• Hoán sa miếu - 浣紗廟 (Ngư Huyền Cơ)
• Hỷ xuân lai kỳ 2 - 喜春來其二 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Mô ngư nhi - 摸魚兒 (Lâm Hồng)
• Tán Lâm Đại Ngọc - 讚林黛玉 (Tào Tuyết Cần)
• Thán lạc hoa - 嘆落花 (Vi Trang)
• Thu mộng hành - 秋夢行 (Lư Đồng)
• Tịch thượng hữu tặng - 席上有贈 (Hàn Ốc)
• Cầm đài - 琴臺 (Đỗ Phủ)
• Hà Mãn Tử kỳ 2 - 何滿子其二 (Mao Hy Chấn)
• Hoán sa miếu - 浣紗廟 (Ngư Huyền Cơ)
• Hỷ xuân lai kỳ 2 - 喜春來其二 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Mô ngư nhi - 摸魚兒 (Lâm Hồng)
• Tán Lâm Đại Ngọc - 讚林黛玉 (Tào Tuyết Cần)
• Thán lạc hoa - 嘆落花 (Vi Trang)
• Thu mộng hành - 秋夢行 (Lư Đồng)
• Tịch thượng hữu tặng - 席上有贈 (Hàn Ốc)
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể