Có 1 kết quả:
Gé lán shì ㄍㄜˊ ㄌㄢˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mr Gram
(2) Dr. Hans Christian Jaochim Gram (1953-1938), Danish doctor and inventor of the Gram stain 革蘭氏染色法|革兰氏染色法
(2) Dr. Hans Christian Jaochim Gram (1953-1938), Danish doctor and inventor of the Gram stain 革蘭氏染色法|革兰氏染色法
Bình luận 0