Có 1 kết quả:

gé mìng ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ

1/1

gé mìng ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cách mạng

Từ điển Trung-Anh

(1) revolution
(2) revolutionary (politics)
(3) CL:次[ci4]