Có 1 kết quả:
dīng ㄉㄧㄥ
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: gé 革 (+2 nét)
Hình thái: ⿰革丁
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨
Thương Hiệt: TJMN (廿十一弓)
Unicode: U+976A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: gé 革 (+2 nét)
Hình thái: ⿰革丁
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨
Thương Hiệt: TJMN (廿十一弓)
Unicode: U+976A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đinh
Âm Nôm: đinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): おぎなう (oginau)
Âm Quảng Đông: ding1
Âm Nôm: đinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): おぎなう (oginau)
Âm Quảng Đông: ding1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vá đế giày
2. miếng vá
2. miếng vá
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vá đế giày;
② Miếng vá.
② Miếng vá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khâu đồ bằng da. Khâu đế giày.
Từ điển Trung-Anh
(1) to cobble
(2) to patch
(2) to patch