Có 2 kết quả:
dí ㄉㄧˊ • dì ㄉㄧˋ
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, dì ㄉㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: gé 革 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革勺
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: TJPI (廿十心戈)
Unicode: U+976E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: gé 革 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革勺
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: TJPI (廿十心戈)
Unicode: U+976E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna)
Âm Quảng Đông: dik1
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna)
Âm Quảng Đông: dik1
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dây cương ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây cương ngựa. ◇Lễ Kí 禮記: “Mã tắc chấp đích” 馬則執靮 (Thiếu nghi 少儀) Ngựa thì buộc dây cương.
Từ điển Trung-Anh
(1) reins
(2) bridle
(2) bridle
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Dây cương ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dây cương ngựa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dây cương ngựa.