Có 1 kết quả:

wù lā ㄨˋ ㄌㄚ

1/1

wù lā ㄨˋ ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

loại giày da mang vào mùa đông của người xứ đông bắc Trung Quốc (trong có lót cỏ ngột lạp)