Có 1 kết quả:
rèn ㄖㄣˋ
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: gé 革 (+3 nét)
Hình thái: ⿰革刄
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: TJSK (廿十尸大)
Unicode: U+9771
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: gé 革 (+3 nét)
Hình thái: ⿰革刄
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: TJSK (廿十尸大)
Unicode: U+9771
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin), サ (sa), サイ (sai), サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): うつぼ (utsubo), うつお (utsuo), しな.やか (shina.yaka), ゆぎ (yugi)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: an6, jan6, ngan6
Âm Nhật (kunyomi): うつぼ (utsubo), うつお (utsuo), しな.やか (shina.yaka), ゆぎ (yugi)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: an6, jan6, ngan6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 韌|韧[ren4]