Có 1 kết quả:

qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: gé 革 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: TJOIN (廿十人戈弓)
Unicode: U+9772
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầm
Âm Quảng Đông: kam4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/1

qín ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) leather shoes
(2) leather belt
(3) thin bamboo strips