Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
niǔ ㄋㄧㄡˇTổng nét: 13
Bộ:
gé 革 (+4 nét)
Hình thái:
⿰革丑Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丨フ丨一一Thương Hiệt: TJNG (廿十弓土)
Unicode:
U+9775Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận