Có 1 kết quả:

bǎ xīn ㄅㄚˇ ㄒㄧㄣ

1/1

bǎ xīn ㄅㄚˇ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) center of target
(2) bull's eye

Bình luận 0