Có 1 kết quả:

ㄇㄛˋ
Âm Pinyin: ㄇㄛˋ
Tổng nét: 14
Bộ: gé 革 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TJDJ (廿十木十)
Unicode: U+977A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạt
Âm Nhật (onyomi): マツ (matsu), バツ (batsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mut6

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hạt mạt 鞨靺)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hạt Mạt” 鞨靺: xem “hạt” 鞨.

Từ điển Thiều Chửu

① Hạt Mạt 鞨靺 tên một bộ lạc của giống Phiên, nay thuộc tỉnh Cát Lâm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vớ (bít tất) dài;
② 【靺鞨】mạt hạt [mòhé] a. Tên một loại đá quý; b. [Mòhé] Tên một bộ lạc thời xưa ở Trung Quốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Mạt hạt 靺鞨.

Từ điển Trung-Anh

(1) name of a tribe
(2) socks
(3) stockings

Từ ghép 1