Có 1 kết quả:
dá ㄉㄚˊ
Tổng nét: 14
Bộ: gé 革 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革旦
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一一
Thương Hiệt: TJAM (廿十日一)
Unicode: U+977C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đát
Âm Nôm: đát
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), タチ (tachi), タツ (tatsu)
Âm Nhật (kunyomi): なめ.す (name.su), なめしがわ (nameshigawa)
Âm Hàn: 달, 단
Âm Quảng Đông: daat3
Âm Nôm: đát
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), タチ (tachi), タツ (tatsu)
Âm Nhật (kunyomi): なめ.す (name.su), なめしがわ (nameshigawa)
Âm Hàn: 달, 단
Âm Quảng Đông: daat3
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại da thú thuộc mềm.
Từ điển Trung-Anh
(1) (phonetic)
(2) dressed leather
(2) dressed leather
Từ ghép 6