Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: gé 革 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一フ
Thương Hiệt: TJPT (廿十心廿)
Unicode: U+977E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dị, duệ
Âm Quảng Đông: sit3

Dị thể 4

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây cương.