Có 1 kết quả:

yào ㄧㄠˋ
Âm Pinyin: yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: gé 革 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フフ丶フノ
Thương Hiệt: TJVIS (廿十女戈尸)
Unicode: U+977F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áo
Âm Nôm: áo
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かわぐつ (kawagutsu)
Âm Quảng Đông: aau3, ngaau3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

yào ㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỗ mũi giày uốn cong

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ống giày, ống vớ. ◎Như: “ngoa áo” 靴靿 ống giày ủng.
2. (Danh) Cũng chỉ giày, vớ.

Từ điển Thiều Chửu

① Chỗ mũi giày uốn cong.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chỗ cong mũi giày, ống giày, ống vớ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ mũi giày dép cong lên — Cong, gẫy khúc.

Từ điển Trung-Anh

the leg of a boot