Có 1 kết quả:
hóng ㄏㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỗ tựa tay có quấn miếng da ở cái đòn ngang trước xe
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chỗ tựa tay có quấn miếng da ở cái đòn ngang trước xe.
Từ điển Trung-Anh
a leaning board on carriage
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh