Có 3 kết quả:

báo ㄅㄠˊbào ㄅㄠˋpáo ㄆㄠˊ
Âm Pinyin: báo ㄅㄠˊ, bào ㄅㄠˋ, páo ㄆㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ: gé 革 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノフフ一フ
Thương Hiệt: TJPRU (廿十心口山)
Unicode: U+9784
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc, bào
Âm Nôm: bạc
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ホウ (hō), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): かばん (kaban)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paai4, paau4, pok3

Tự hình 1

Dị thể 8

1/3

báo ㄅㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Thợ thuộc da.
② Một âm là bào. Ðề bào 提鞄 cái va li.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thợ thuộc da.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người thợ thuộc da.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thợ thuộc da.
2. Một âm là “bào”. (Danh) Rương, túi xách nhỏ làm bằng da mềm. ◎Như: “đề bào” 提鞄 va-li, cặp da.

páo ㄆㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái túi da
2. thợ thuộc da

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thợ thuộc da.
2. Một âm là “bào”. (Danh) Rương, túi xách nhỏ làm bằng da mềm. ◎Như: “đề bào” 提鞄 va-li, cặp da.

Từ điển Trung-Anh

(1) to work hides
(2) leather bag

Từ ghép 1