Có 1 kết quả:

yīn ㄧㄣ
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 15
Bộ: gé 革 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: TJWK (廿十田大)
Unicode: U+9787
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhân
Âm Quảng Đông: jan1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

yīn ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 茵[yin1]