Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sǎ ㄙㄚˇ, tā ㄊㄚ
Tổng nét: 15
Bộ: gé 革 (+6 nét)
Hình thái: ⿰革合
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: TJOMR (廿十人一口)
Unicode: U+9788
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: gé 革 (+6 nét)
Hình thái: ⿰革合
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: TJOMR (廿十人一口)
Unicode: U+9788
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gaap3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Bình luận 0