Có 1 kết quả:
táo ㄊㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trống lắc (cái trống nhỏ có tay cầm để lắc)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái trống nhỏ có tay cầm để lắc, trống lắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đào 鞀.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鼗[tao2]