Có 2 kết quả:
wā ㄨㄚ • xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 15
Bộ: gé 革 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革圭
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
Thương Hiệt: TJGG (廿十土土)
Unicode: U+978B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hài
Âm Nôm: giày, hài
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): わらじ (waraji), くつ (kutsu)
Âm Hàn: 혜, 해
Âm Quảng Đông: haai4
Âm Nôm: giày, hài
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): わらじ (waraji), くつ (kutsu)
Âm Hàn: 혜, 해
Âm Quảng Đông: haai4
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bản sự thi - Xuân Vũ lâu đầu xích bát tiêu - 本事詩-春雨樓頭尺八簫 (Tô Mạn Thù)
• Bốc toán tử - Phân đề Đắc Đài - 卜算子-分題得苔 (Thư Đản)
• Đề Sùng Hư lão túc - 題崇虛老宿 (Trần Nguyên Đán)
• Ngộ đạo thi - 悟道詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Ngũ canh - 五更 (Hàn Ốc)
• Tây giang nguyệt - 西江月 (Tùng Thiện Vương)
• Thượng Dương nhân - 上陽人 (Bạch Cư Dị)
• Tích du - 昔遊 (Đỗ Phủ)
• Xuân từ - 春詞 (Lý Kiến Huân)
• Yết Kim môn - Đại Diệp trang hoài Trương Nguyên Nhụ tác - 謁金門-大葉莊懷張元孺作 (Tô Tường)
• Bốc toán tử - Phân đề Đắc Đài - 卜算子-分題得苔 (Thư Đản)
• Đề Sùng Hư lão túc - 題崇虛老宿 (Trần Nguyên Đán)
• Ngộ đạo thi - 悟道詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Ngũ canh - 五更 (Hàn Ốc)
• Tây giang nguyệt - 西江月 (Tùng Thiện Vương)
• Thượng Dương nhân - 上陽人 (Bạch Cư Dị)
• Tích du - 昔遊 (Đỗ Phủ)
• Xuân từ - 春詞 (Lý Kiến Huân)
• Yết Kim môn - Đại Diệp trang hoài Trương Nguyên Nhụ tác - 謁金門-大葉莊懷張元孺作 (Tô Tường)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giày, dép
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Giày (thứ giày buộc dây).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dép để đi, mang ở chân. Cũng chỉ giày guốc. Chẳng hạn mộc hài ( guốc ). Cách hài ( giày da ).
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
variant of 鞋[xie2]
Từ ghép 83
bào zǒu xié 暴走鞋 • bì zhèn xié 避震鞋 • biàn xié 便鞋 • bīng xié 冰鞋 • Bù xī xié 布希鞋 • bù xié 布鞋 • cā xié diàn 擦鞋垫 • cā xié diàn 擦鞋墊 • cǎo xié 草鞋 • chuān xiǎo xié 穿小鞋 • dān xié 单鞋 • dān xié 單鞋 • dèng xié yáo gǔn 瞪鞋搖滾 • dèng xié yáo gǔn 瞪鞋摇滚 • dì tǎn tuō xié 地毯拖鞋 • fān bù xié 帆布鞋 • gāo gēn xié 高跟鞋 • hòu dǐ xié 厚底鞋 • jiá jiǎo tuō xié 夹脚拖鞋 • jiá jiǎo tuō xié 夾腳拖鞋 • jiǎn zhèn xié 减震鞋 • jiǎn zhèn xié 減震鞋 • jiǎo zhèng bù pà xié wāi 脚正不怕鞋歪 • jiǎo zhèng bù pà xié wāi 腳正不怕鞋歪 • liáng xié 凉鞋 • liáng xié 涼鞋 • liū bīng xié 溜冰鞋 • mù xié 木鞋 • pǎo xié 跑鞋 • pí xié 皮鞋 • pí xié jiàng 皮鞋匠 • pí xié yóu 皮鞋油 • pò xié 破鞋 • pú xié 蒲鞋 • qī pí xié 漆皮鞋 • qiú xié 球鞋 • rén zì tuō xié 人字拖鞋 • shā tān xié 沙滩鞋 • shā tān xié 沙灘鞋 • shàng xié 上鞋 • shàng xié 鞝鞋 • shí zhuāng xié 时装鞋 • shí zhuāng xié 時裝鞋 • sōng gāo xié 松糕鞋 • sōng gāo xié 鬆糕鞋 • tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破鐵鞋無覓處,得來全不費工夫 • tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破铁鞋无觅处,得来全不费工夫 • tào xié 套鞋 • tuō xié 拖鞋 • wā xié 蛙鞋 • xié bá 鞋拔 • xié bá zi 鞋拔子 • xié bāng 鞋帮 • xié bāng 鞋幫 • xié dài 鞋带 • xié dài 鞋帶 • xié dǐ 鞋底 • xié diàn 鞋垫 • xié diàn 鞋墊 • xié gēn 鞋跟 • xié jiang 鞋匠 • xié lǚ 鞋履 • xié wà 鞋袜 • xié wà 鞋襪 • xié xuàn 鞋楦 • xié yóu 鞋油 • xié zi 鞋子 • xiū xián xié 休閒鞋 • xiū xián xié 休闲鞋 • xiū xié jiàng 修鞋匠 • xiù huā xié 繡花鞋 • xiù huā xié 绣花鞋 • xuě xié 雪鞋 • yóu xié 油鞋 • yú zuǐ xié 魚嘴鞋 • yú zuǐ xié 鱼嘴鞋 • yùn dòng xié 运动鞋 • yùn dòng xié 運動鞋 • zhì xié gōng rén 制鞋工人 • zhì xié gōng rén 製鞋工人 • zhì xié jiàng 制鞋匠 • zhì xié jiàng 製鞋匠 • zú jiān xié 足尖鞋