Có 2 kết quả:

ㄨㄚxié ㄒㄧㄝˊ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giày, dép. ◎Như: “bì hài” 皮鞋 giày da.

Từ ghép 1

xié ㄒㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giày, dép

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giày, dép. ◎Như: “bì hài” 皮鞋 giày da.

Từ điển Thiều Chửu

① Giày (thứ giày buộc dây).

Từ điển Trần Văn Chánh

Giày, dép: 一雙皮鞋 Một đôi giày da; 草鞋 Dép cói; 拖鞋 Dép lê.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dép để đi, mang ở chân. Cũng chỉ giày guốc. Chẳng hạn mộc hài ( guốc ). Cách hài ( giày da ).

Từ điển Trung-Anh

(1) shoe
(2) CL:雙|双[shuang1],隻|只[zhi1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 鞋[xie2]

Từ ghép 83

bào zǒu xié 暴走鞋bì zhèn xié 避震鞋biàn xié 便鞋bīng xié 冰鞋Bù xī xié 布希鞋bù xié 布鞋cā xié diàn 擦鞋垫cā xié diàn 擦鞋墊cǎo xié 草鞋chuān xiǎo xié 穿小鞋dān xié 单鞋dān xié 單鞋dèng xié yáo gǔn 瞪鞋搖滾dèng xié yáo gǔn 瞪鞋摇滚dì tǎn tuō xié 地毯拖鞋fān bù xié 帆布鞋gāo gēn xié 高跟鞋hòu dǐ xié 厚底鞋jiá jiǎo tuō xié 夹脚拖鞋jiá jiǎo tuō xié 夾腳拖鞋jiǎn zhèn xié 减震鞋jiǎn zhèn xié 減震鞋jiǎo zhèng bù pà xié wāi 脚正不怕鞋歪jiǎo zhèng bù pà xié wāi 腳正不怕鞋歪liáng xié 凉鞋liáng xié 涼鞋liū bīng xié 溜冰鞋mù xié 木鞋pǎo xié 跑鞋pí xié 皮鞋pí xié jiàng 皮鞋匠pí xié yóu 皮鞋油pò xié 破鞋pú xié 蒲鞋qī pí xié 漆皮鞋qiú xié 球鞋rén zì tuō xié 人字拖鞋shā tān xié 沙滩鞋shā tān xié 沙灘鞋shàng xié 上鞋shàng xié 鞝鞋shí zhuāng xié 时装鞋shí zhuāng xié 時裝鞋sōng gāo xié 松糕鞋sōng gāo xié 鬆糕鞋tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破鐵鞋無覓處,得來全不費工夫tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破铁鞋无觅处,得来全不费工夫tào xié 套鞋tuō xié 拖鞋wā xié 蛙鞋xié bá 鞋拔xié bá zi 鞋拔子xié bāng 鞋帮xié bāng 鞋幫xié dài 鞋带xié dài 鞋帶xié dǐ 鞋底xié diàn 鞋垫xié diàn 鞋墊xié gēn 鞋跟xié jiang 鞋匠xié lǚ 鞋履xié wà 鞋袜xié wà 鞋襪xié xuàn 鞋楦xié yóu 鞋油xié zi 鞋子xiū xián xié 休閒鞋xiū xián xié 休闲鞋xiū xié jiàng 修鞋匠xiù huā xié 繡花鞋xiù huā xié 绣花鞋xuě xié 雪鞋yóu xié 油鞋yú zuǐ xié 魚嘴鞋yú zuǐ xié 鱼嘴鞋yùn dòng xié 运动鞋yùn dòng xié 運動鞋zhì xié gōng rén 制鞋工人zhì xié gōng rén 製鞋工人zhì xié jiàng 制鞋匠zhì xié jiàng 製鞋匠zú jiān xié 足尖鞋