Có 1 kết quả:

ān ㄚㄋ
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Tổng nét: 15
Bộ: gé 革 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フフノ一一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: JVTJ (十女廿十)
Unicode: U+978C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: an, yên
Âm Nôm: an
Âm Quảng Đông: on1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ān ㄚㄋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

yên cương ngựa

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鞍.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ An 鞍.

Từ điển Trung-Anh

graphic variant of 鞍[an1]